DANH MỤC TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
DANH MỤC TIÊU CHUẨN VIỆT NAM HIỆN HÀNH VỀ MÔI TRƯỜNG
(TCVN : 1995 – 2015)
CẬP NHẬT 01/12/2015
Ký hiệu |
Tên Tiêu chuẩn |
CHẤT LƯỢNG NƯỚC |
|
TCVN 5294:1995 | Chất lượng nước- Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt |
TCVN 5295:1995 | Chất lượng nước- Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu |
TCVN 5296:1995 | Chất lượng nước- Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống |
TCVN 5298:1995 | Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng để tưới và làm phân bón |
TCVN 5502:2003 | Nước cấp sinh hoạt- Yêu cầu chất lượng |
TCVN 5525:1995 | Chất lượng nước- Yêu cầu chung về bảo vệ nước ngầm |
TCVN 6663-5:2009 | Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống |
TCVN 6773:2000 | Chất lượng nước – Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi. |
TCVN 6774:2000 | Chất lượng nước – Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh |
TCVN 7221:2002 | Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung |
TCVN 7222:2002 | Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải sinh hoạt tập trung |
TCVN 8184-1:2009 TCVN 8184-2:2009 TCVN 8184-5:2009 TCVN 8184-6:2009 TCVN 8184-7:2009 TCVN 8184-8:2009 |
Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1 Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5 Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6 Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8 |
TCXD 188:1996 | Nước thải đô thị- Tiêu chuẩn thải |
TCXD 233:1999 | Các chỉ tiêu lựa chọn nguồn nước mặt, nước ngầm phục vụ hệ thống cấp nước sinh hoạt |
CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ |
|
TCVN 5508:2009 | Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo |
TCVN 5509:2009 | Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa |
TCVN 5966:2009 | Chất lượng không khí- Những khái niệm chung- Thuật ngữ và định nghĩa |
TCVN 5967:1995 | Chất lượng không khí- Những vấn đề chung- Các đơn vị đo |
TCVN 5970:1995 | Chất lượng không khí- Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh |
CHẤT THẢI RẮN |
|
TCVN 6696:2009 | Chất thải rắn- Bãi chôn lấp hợp vệ sinh- Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường |
TCVN 6705:2009 | Chất thải rắn thông thường – Phân loại |
TCVN 6706:2009 | Chất thải nguy hại. Phân loại |
TCVN 6707:2009 | Chất thải nguy hại – Dấu hiệu cảnh báo. |
TCXDVN 261:2001 | Bãi chôn lấp chất thải rắn – Tiêu chuẩn thiết kế |
TCXDVN 320:2004 | Bãi chôn lấp chất nguy hại – Tiêu chuẩn thiết kế |
PHÒNG SẠCH |
|
TCVN 8664-1:2011 (ISO 14644-1:1999) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí |
TCVN 8664-2:2011 (ISO 14644-2:2000) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật để thử nghiệm và theo dõi nhằm chứng minh sự phù hợp liên tục với TCVN 8664-1 (ISO 14644-1) |
TCVN 8664-3:2011 (ISO 14644-3:2005) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử |
TCVN 8664-4:2011 (ISO 14644-4:2001) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 4: Thiết kế, xây dựng và khởi động |
TCVN 8664-5:2011 (ISO 14644-5:2004) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 5: Vận hành |
TCVN 8664-6:2011 (ISO 14644-6:2007) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng |
TCVN 8664-7:2011 (ISO 14644-7:2004) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 7: Thiết bị phân tách (tủ hút, hộp găng tay, bộ cách ly và môi trường nhỏ) |
TCVN 8664-8:2011 (ISO 14644-8:2006) |
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 8: Phân loại ô nhiễm phân tử trong không khí |
GHI CHÚ: Các tiêu chuẩn sau đây đã được hủy bỏ:
TCVN 5937:2005 | Chất lượng không khí – Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh. |
TCVN 5938:2005 | Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh |
TCVN 5939:2005 | Chất lượng không khí – Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ |
TCVN 5940:2005 | Chất lượng không khí – Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất hữu cơ |
TCVN 5941:1995 | Chất lượng đất – Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất |
TCVN 5942:1995 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt |
TCVN 5943:1995 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ |
TCVN 5944:1995 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm |
TCVN 5945:2005 | Nước thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải |
TCVN 5949:1998 | Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép |
TCVN 6560:2005 | Lò đốt chất thải rắn y tế. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép |
TCVN 6706:2000 | Chất thải nguy hại – Phân loại |
TCVN 6772:2000 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải sinh hoạt |
TCVN 6962:2001 | Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Mức tối đa cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư |
TCVN 6980:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt. |
TCVN 6981:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt. |
TCVN 6982:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước. |
TCVN 6983:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước. |
TCVN 6984:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh. |
TCVN 6985:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh. |
TCVN 6986:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh. |
TCVN 6987:2001 | Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước. |
TCVN 6991:2001 | Chất lượng không khí – Khí thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp. |
TCVN 6992:2001 | Chất lượng không khí – Khí thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị. |
TCVN 6993:2001 | Chất lượng không khí – Khí thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi. |
TCVN 6994:2001 | Chất lượng không khí – Khí thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp. |
TCVN 6995:2001 | Chất lượng không khí – Khí thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị. |
TCVN 6996:2001 | Chất lượng không khí – Khí thải công nghiệp – Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi |
TCVN 7440:2005 | Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện |
TCVN 7629:2007 | Ngưỡng chất thải nguy hại |